Hôm nay | 1073 | |
Hôm qua | 555 | |
Tổng | 2194431 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điều hoà Midea 2 chiều 12.000BTU Model:MS11D1-12HR
Mã sản phẩm MS11D1-12HR
Giá tham khảo: 7.450.000 VND
Giá bán : Liên hệ
Mô tả
- Bảo Hành : 2 năm
|
ĐIỀU HÒA (Click xem các loại điều hòa)
Ở ĐÂU BÁN RẺ - CHÚNG TÔI BÁN RẺ HƠN
Điều hoà Midea 2 chiều 12.000BTU Model: MS11D1-12HR
Model : MS11D1-12HR
Loại : 12.000BTU
Kiểu Dáng : Treo tường
Bảo Hành : 2 năm
Xuất xứ : Việt nam
Nhà sản xuất : Midea
Khuyến mãi : Miễn phí lắp đặt và vận chuyển
Vận hành siêu êm
Thậm chí còn yên lặng hơn cả tiếng thì thầm! Công nghệ tiên tiến của Mitsubishi Electric đã tạo nên máy điều hòa không khí vận hành êm đến không ngờ, phù hợp với mỗi gian phòng trong gia đình và trong cả môi trường làm việc.
Chế độ cài đặt ban đêm
Nhấn nút hẹn giờ tắt, máy sẽ tự động chọn sang chế độ cài đặt ban đêm. Chức năng này giúp tránh sự thay đổi nhiệt độ đột ngột trong phòng trong khi ngủ bằng cách nhẹ nhàng tăng hay giảm nhiệt độ trước khi máy điều hòa tự động tắt.
Tự khởi động lại
Chức năng này cho phép máy tự động quay lại chế độ cài đặt ban đầu trong trường hợp bị ngắt điện đột ngột. Bạn có thể tiếp tục được ngủ ngon mà không cần thức dậy để mở lại máy điều hòa không khí.
Chế độ điều chỉnh quạt điều gió
Năm hướng thổi khác nhau sẽ đáp ứng mỗi yêu cầu làm lạnh trong phòng. Hơn nữa, chế độ đảo điều khiển các hướng gió thổi đến mỗi góc phòng, tiết kiệm được điện năng và giảm làm lạnh ở những nơi không cần thiết. Khi tắt, nắp hệ thống thông khí sẽ tự động đóng lại rất nhẹ nhàng.
Cài đặt thời gian 24 tiếng
Việc cài đặt giờ bật/tắt có thể thực hiện cùng một lúc sau khi cài 10 phút và hiệu trong suốt 24 tiếng trong ngày.
Chế độ hút ẩm
chức năng tự động giảm độ ẩm trong phòng trong khi vẫn duy trì nhiệt độ phòng cài đặt trước đó
Chức năng tự chẩn đoán sự cố
Trong trường hợp xảy ra sự cố, đi ốt LED sẽ phát sáng, giúp phát hiện chính xác điểm cần kiểm tra.
Giải pháp chống ăn mòn
Thông tin chung |
|
Indoor Model Number (Trong nhà ) |
MS11D1 – 12CR/HR |
Outdoor Model Number (Ngoài trời) |
|
Btu / h |
12000 |
EER [Btu/hW] |
|
COP |
|
Hút ẩm |
|
L / h |
|
Pt / h |
|
Lưu không khí (Indoor / Hi) |
|
m3/H |
550 |
ft3/min |
|
Độ ồn ( dB ) |
|
Trong nhà |
41/38/34 |
Ngoài trời |
|
Kích thước sản phẩm C*R*S ( mm ) |
|
Trong nhà |
750*250*196 |
Ngoài trời |
780*540*250 |
Trọng lượng ( kg ) |
|
Trong nhà |
8.5 |
Ngoài trời |
36 |
Tính năng kỹ thuật |
|
Ống môi chất lỏng (mm ) |
6.35 |
Ống môi chất ga (mm ) |
12.7 |
Độ dài tối đa ống ga (m) |
15 |
Chênh lệch độ cao tối đa (m ) |
|
Điện áp |
220 - 240V |
Dòng điện (A) chiều lạnh |
5.7/6.0 |
Dòng điện (A) chiều nóng |
|
Công suất tiêu thụ ( W ) chiều lạnh |
1230/1290 |
Công suất tiêu thụ ( W ) chiều nóng |
|
|
|
|
|
|
|
|